TỐI ƯU KHOÁNG – TĂNG NĂNG SUẤT TÔM
Khoáng chất là nhóm vi chất dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình trao đổi chất, hình thành mô, lột xác và tăng trưởng của tôm.
Trong điều kiện nuôi công nghiệp với mật độ cao, tôm thường không thể hấp thu đủ lượng khoáng cần thiết từ môi trường tự nhiên, dẫn đến hàng loạt vấn đề như lột xác chậm, vỏ mềm, cong thân, giảm sức đề kháng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất.
1. Vai trò của khoáng trong nuôi tôm
-
Canxi (Ca) & Magie (Mg): Là hai khoáng chất thiết yếu cho quá trình hình thành và cứng hóa vỏ tôm. Magie giúp tăng khả năng hấp thu canxi, đồng thời ổn định hệ thần kinh và cơ bắp.
-
Natri (Na) & Kali (K): Giúp duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và điều hòa hoạt động tế bào, đặc biệt quan trọng trong điều kiện độ mặn thay đổi (như sau mưa hoặc khi cấp nước mới).
-
Vi khoáng (Zn, Fe, Cu, Mn, Se): Mặc dù cần với lượng nhỏ, nhưng đóng vai trò xúc tác enzyme, tăng cường hệ miễn dịch và khả năng chống oxy hóa cho tôm.
2. Nguyên nhân tôm thiếu khoáng
-
Nguồn nước cấp nghèo khoáng, đặc biệt là nước mưa hoặc nước ngọt pha loãng.
-
Nguồn thức ăn công nghiệp không đủ khoáng hữu cơ dễ hấp thu.
-
Lượng khoáng trong ao bị thất thoát nhanh do mưa, thay nước, hoặc lắng đáy.
-
Môi trường ao có pH cao hoặc độ kiềm thấp, khiến tôm khó hấp thu khoáng.
Khi thiếu khoáng, tôm thường lột xác không đều, vỏ mềm, ruột yếu, đục cơ, chậm lớn và tăng tỷ lệ hao hụt sau lột.

3. Bổ sung khoáng đúng cách
Tùy mục đích sử dụng, có thể bổ sung khoáng qua nước, qua thức ăn hoặc kết hợp cả hai.
➤ Qua môi trường nước (tạt ao):
-
Dolomite hoặc vôi nung (CaCO₃, CaMg(CO₃)₂): dùng để cung cấp Ca và Mg, giúp ổn định pH và độ kiềm.
-
KCl (Kali clorua): bổ sung 2–4 kg/1.000 m³ nước, định kỳ 10–15 ngày/lần, đặc biệt khi độ mặn biến động hoặc sau mưa lớn.
-
Muối hột (NaCl): dùng 2–3 kg/1.000 m³ nước để tăng Natri, hỗ trợ cân bằng thẩm thấu khi độ mặn giảm đột ngột.
➤ Qua thức ăn (trộn trực tiếp):
-
Dùng premix khoáng hữu cơ (có chứa Zn, Fe, Cu, Mn, Se) để bổ sung vào thức ăn, giúp tôm hấp thu trực tiếp qua đường ruột.
-
Pha khoáng với dầu cá hoặc chất kết dính để bám đều vào thức ăn, tránh thất thoát khi cho ăn.
➤ Kết hợp cả hai:
Phương pháp này giúp vừa ổn định môi trường nước vừa cung cấp trực tiếp khoáng cho tôm – đạt hiệu quả tối ưu trong các giai đoạn tôm tăng trưởng nhanh hoặc chuẩn bị lột xác.
4. Thời điểm và liều lượng thích hợp
-
Sau mưa, sau thay nước hoặc khi thấy độ mặn giảm: cần bổ sung Na, K để ổn định áp suất thẩm thấu.
-
Trước và sau khi tôm lột xác: tăng cường bổ sung Ca, Mg giúp vỏ tôm cứng nhanh, giảm hao hụt.
-
Định kỳ 7–10 ngày/lần: tạt khoáng tổng hợp để duy trì cân bằng khoáng trong nước.
Khoáng nên được sử dụng vào buổi sáng hoặc chiều mát, khi tôm hoạt động mạnh và môi trường ổn định.
5. Lưu ý khi dùng khoáng
-
Không tạt khoáng cùng lúc với men vi sinh hoặc hóa chất khử trùng.
-
Đo độ kiềm, pH, độ mặn thường xuyên để điều chỉnh liều khoáng hợp lý.
-
Dùng sản phẩm khoáng có nguồn gốc rõ ràng, hàm lượng ion chuẩn xác để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
✅ Kết luận
Bổ sung khoáng đúng loại, đúng liều và đúng thời điểm giúp:
-
Tôm lột xác đồng loạt, vỏ cứng nhanh.
-
Tăng sức đề kháng, giảm stress sau mưa.
-
Tối ưu tăng trưởng và năng suất vụ nuôi.
Khoáng không chỉ là “chất phụ” mà là yếu tố nền tảng quyết định thành công của người nuôi tôm thâm canh hiện nay.
Số lần xem: 53
